Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 58 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 7 Vstep tests : Listening - Reading - Writing - Speaking : B1 - B2 - C1 / Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội . - H. : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2019 . - 158tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-Vstep-tests_B1-B2-C1_2019.pdf
  • 2 Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18019
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng . - H. : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006 . - 265tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.48
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-va-thiet-bi-quan-trac-moi-truong-nuoc_Le-Quoc-Hung_2006.pdf
  • 4 Các vấn đề quốc tế : Tài liệu tham khảo đặc biệt / Thông tấn xã Việt Nam . - 108tr. ; 19x30cm
  • Thông tin xếp giá: TC00145
  • 5 Cẩm nang quản lý : Đánh giá năng lực nhân viên = Appraising staff / Ken Landon, Christina Osborne . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2004 . - 71tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Danh-gia-nang-luc-nhan-vien_Ken-Langdon_2004.pdf
  • 6 Climate adaptation engineering : Risks and economics for infrastructure decision-making / Edited by Emilio Bastidas-Arteaga, Mark G. Stewart . - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2019 . - xv, 371p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00868
  • Chỉ số phân loại DDC: 628 23
  • 7 Coastal risk management in a changing climate / Edited by Barbara Zanuttigh [and four others] . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2015 . - xxxi, 638p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03237, SDH/LT 03238, SDH/LV 00876
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.91/7 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003237-38%20-%20Coastal-risk-management-in-a-changing-climate_Barbara-Zanuttigh_2015.pdf
  • 8 Cơ sở đánh giá độ tin cậy / Phan Văn Khôi . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 287tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/2_Dao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20ng%E1%BA%ABu%20nhi%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng_dokumen.tips_co-so-danh-gia-do-tin-cay.pdf
  • 9 Cơ sở đánh giá tác động môi trường / Lê Xuân Hồng . - H. : Thống kê, 2006 . - 260tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-danh-gia-tac-dong-moi-truong_Le-Xuan-Hong_2006.pdf
  • 10 Dư luận thế giới về Việt Nam / Thông tấn xã Việt Nam . - 44tr. ; 19x30cm
  • Thông tin xếp giá: BC00072
  • 11 Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty cổ phần G-Logistics / Đỗ Thùy Dương, Đoàn Đắc Hải, Nguyễn Thành Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20820
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần tiếp vận Thái Bình Dương / Đỗ Thị Vân Anh, Vũ Thị Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Dáng Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18008
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty TNHH Anh Kiệt / Đỗ Thị Hương Quỳnh, Vũ Khánh Ly, Lê Diệu Ly; Nghd.: Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 70tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18010
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Đánh giá chất lượng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội (MB)-Chi nhành nam Hải Phòng / Nguyễn Thị Mai Thu, Nguyễn Hồng Vân, Phạm Thị Thương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20714
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 15 Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (cb.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 283tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09241, PD/VV 09242
  • Chỉ số phân loại DDC: 691 23
  • 16 Đánh giá công tác quản lý và khai thác đội xe đầu kéo tại Công ty Cổ phần phát triển kinh tế Hải Nam / Lê Kim Cúc, Lại Thị Diệp Nga, Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18016
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Đánh giá hiệu quả công tác giám định tại công ty Cổ phần Giám định Sao Việt / Nguyễn Thanh Phương; Nghd: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 64tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12992
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Đánh giá năng lực cạnh tranh của một số cảng container có quy mô vừa và nhỏ tại Hải Phòng / Bùi Thị Tình; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2016 . - 46 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16155
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Đánh giá năng lực cạnh tranh của một số cảng hang rời tại Hải Phòng / Phạm Thị Kiều Trang; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2016 . - 62 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16153
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Đánh giá quy trình khai thác hàng nhập tại kho CFS của công ty TNHH dịch vụ Tiên Phong / Trần Thị Hà, Trần Thúy Ngân, Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18000
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH NISSIN logistics (Việt Nam)/ Đỗ Hoàng Duy; Nghd. : Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04961
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu của công ty TNHH YUSEN Logistics / Nguyễn Đức Anh, Trần Quốc Minh, Tạ Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20782
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Đánh giá sự phát triển của dịch vụ Internet Banking tại Việt Nam / Nguyễn Thùy Linh, Cao Thị Hương, Phạm Hiếu Hảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20949
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 24 Đánh giá tác động môi trường / Cù Huy Đấu . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 154tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Danh-gia-tac-dong-moi-truong_Cu-Huy-Dau_2010.pdf
  • 25 Đánh giá tác động môi trường / Cù Huy Đấu . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 153tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06683, PD/VT 06684, PM/VT 09073-PM/VT 09075
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 26 Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ . - In lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001 . - 288tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Danh-gia-tac-dong-moi-truong_Pham-Ngoc-Ho_2001.pdf
  • 27 Đánh giá thực trạng công tác giao nhận và đề xuất các biện pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động giao nhận hàng hóa tại cảng Nam Hải / Lê Văn Cảnh; Nghd: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 74tr. 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13033
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty cổ phần hợp tác lao động với nước ngoài (INLACO-HP) / Bùi Thị Thao; Nghd: Nguyễn, Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 63tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13035
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Đánh giá thực trạng và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty Vận tải biển VINASHIP / Trần Thị Thu Hương; Nghd: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 83tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13016
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Đánh giá thực trạng và một số biện pháp để phát triển dịch vụ Logistics của công ty TNHH VINALOGS / Lê Trà My, Nguyễn Viết Long, Phạm Ngọc Quang, Đặng Khánh Toàn; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18346
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2
    Tìm thấy 58 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :